Thông tin tuyển sinh | |
---|---|
Các tổ hợp tuyển sinh năm 2020 |
C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí)
D10 (Toán, Địa lí, Tiếng Anh) D15 (Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh) D78 (Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh) |
Chỉ tiêu dự kiến | 0 |
Dữ liệu thống kê | 2021 | 2022 |
---|---|---|
Điểm trúng tuyển theo kết quả thi THPT quốc gia | Không có | Không có |
Điểm trúng tuyển theo kết quả học tập THPT (học bạ) | Không có | Không có |
# | Mã ngành | Tên ngành | |
---|---|---|---|
1 | 7310501 | Địa lý học | Xem thông tin ngành học |
# | Mã tổ hợp | Môn thi |
---|---|---|
1 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
2 | D10 | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
3 | D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
4 | D78 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
# | Mã ngành | Tên ngành | |
---|---|---|---|
1 | 7140101 | Giáo dục học | Xem thông tin ngành học |
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | Xem thông tin ngành học |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | Xem thông tin ngành học |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | Xem thông tin ngành học |
5 | 7140203 | Giáo dục Đặc biệt | Xem thông tin ngành học |
6 | 7140204 | Giáo dục công dân | Xem thông tin ngành học |
7 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | Xem thông tin ngành học |
8 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | Xem thông tin ngành học |
9 | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | Xem thông tin ngành học |
10 | 7140209 | Sư phạm Toán học | Xem thông tin ngành học |
11 | 7140210 | Sư phạm Tin học | Xem thông tin ngành học |
12 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | Xem thông tin ngành học |
13 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | Xem thông tin ngành học |
14 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | Xem thông tin ngành học |
15 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | Xem thông tin ngành học |
16 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | Xem thông tin ngành học |
17 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | Xem thông tin ngành học |
18 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | Xem thông tin ngành học |
19 | 7140232 | Sư phạm Tiếng Nga | Xem thông tin ngành học |
20 | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | Xem thông tin ngành học |
21 | 7140234 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | Xem thông tin ngành học |
22 | 7140246 | Sư phạm công nghệ | Xem thông tin ngành học |
23 | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | Xem thông tin ngành học |
24 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Xem thông tin ngành học |
25 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | Xem thông tin ngành học |
26 | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | Xem thông tin ngành học |
27 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | Xem thông tin ngành học |
28 | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật | Xem thông tin ngành học |
29 | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn quốc | Xem thông tin ngành học |
30 | 7229030 | Văn học | Xem thông tin ngành học |
31 | 7310401 | Tâm lý học | Xem thông tin ngành học |
32 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | Xem thông tin ngành học |
33 | 7310501 | Địa lý học | Xem thông tin ngành học |
34 | 7310601 | Quốc tế học | Xem thông tin ngành học |
35 | 7310630 | Việt Nam học | Xem thông tin ngành học |
36 | 7440102 | Vật lý học | Xem thông tin ngành học |
37 | 7440112 | Hoá học | Xem thông tin ngành học |
38 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Xem thông tin ngành học |
39 | 7760101 | Công tác xã hội | Xem thông tin ngành học |
# | Mã tổ hợp | Môn thi |
---|---|---|
1 | A00 | Toán, Vật lí Năng lực, Hóa học |
2 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học Năng lực |
3 | A00 | Toán Năng lực, Vật lí, Hóa học |
4 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học |
5 | A01 | Toán, Vật lí Năng lực, Tiếng Anh |
6 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
7 | A01 | Toán Năng lực, Vật lí, Tiếng Anh |
8 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
9 | A02 | Toán Năng lực, Vật lí, Sinh học |
10 | A02 | Toán, Vật lí, Sinh học |
11 | A02 | Toán, Vật lí Năng lực, Sinh học |
12 | A02 | Toán, Vật lí, Sinh học Năng lực |
13 | A08 | Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân |
14 | A08 | Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân |
15 | B00 | Toán, Hóa học Năng lực, Sinh học |
16 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học |
17 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học Năng lực |
18 | B00 | Toán Năng lực, Hóa học, Sinh học |
19 | B08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
20 | B08 | Toán Năng lực, Sinh học, Tiếng Anh |
21 | C00 | Ngữ văn Năng lực, Lịch sử, Địa lí |
22 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
23 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí Năng lực |
24 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí |
25 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí |
26 | C14 | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân |
27 | C15 | Ngữ văn Năng lực, Toán, Khoa học xã hội |
28 | C15 | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội |
29 | C19 | Ngữ văn Năng lực, Lịch sử, Giáo dục công dân |
30 | C19 | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
31 | C19 | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân |
32 | C20 | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân |
33 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Năng lực |
34 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Năng lực |
35 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Năng lực |
36 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Năng lực |
37 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Năng lực |
38 | D01 | Ngữ văn, Toán Năng lực, Tiếng Anh |
39 | D01 | Ngữ văn Năng lực, Toán, Tiếng Anh |
40 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
41 | D02 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
42 | D03 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
43 | D04 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung Quốc |
44 | D06 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nhật |
45 | D07 | Toán, Hóa học Năng lực, Tiếng Anh |
46 | D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
47 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
48 | D08 | Toán, Sinh học Năng lực, Tiếng Anh |
49 | D10 | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
50 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
51 | D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
52 | D78 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
53 | D78 | Ngữ văn Năng lực, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
54 | D78 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Năng lực |
55 | D80 | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Nga |
56 | D90 | Toán Năng lực, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
57 | D90 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
58 | D90 | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
59 | D96 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
60 | D96 | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh Năng lực |
61 | DD2 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Hàn Quốc |
62 | M02 | Toán, Năng khiếu GDMN 1, Năng khiếu GDMN 2 |
63 | M03 | Ngữ văn, Năng khiếu GDMN 1, Năng khiếu GDMN 2 |
64 | M08 | Ngữ văn, Năng khiếu TDTT 1, Năng khiếu TDTT 2 |
65 | T01 | Toán, Năng khiếu TDTT 1, Năng khiếu TDTT 2 |
Cập nhật nhanh chóng và không bỏ lỡ các thông tin quan trọng trong mùa Tuyển sinh Đại học 2020
Đăng ký hồ sơ xét tuyển trực tuyến tại xettuyen.hcmue.edu.vn
Chuẩn bị các hồ sơ theo yêu cầu
Nộp bản scan (hoặc hình chụp) các hồ sơ cần thiết
Theo dõi tình trạng hồ sơ tại phần Quản lý hồ sơ